TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khêu gợi

khêu gợi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Khiêu khích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cám dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi bẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiến cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói bóng gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu dâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyến rũ tình dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngộ nghĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyến khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền cảm hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây cảm hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói xa nói gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc xiềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ vũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 . tiêm chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo trồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên răn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ.’

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ảnh hưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh diêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẹt diêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cập đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưõng bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bđc bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói ám chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói xa gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưởng bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưõng bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo cơ hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói khích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càylên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm náo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm náo động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếy rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rối ren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc xiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo khỏp. cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định dùng để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành... sẵn cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui khiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khién cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bực túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòng chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc ghẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu ghẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi kéo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khêu gợi

provocation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sex-appeal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khêu gợi

veranlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anregen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einreden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reizen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einflößen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beibringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anreizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufstacheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

insinuieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kitzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eingeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

neckisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertuhrerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schartmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjstacheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

provozieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausIÖsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjflößen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inspirieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufreizend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eingebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erwecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einpfropfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstacheln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inspirieren I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einhauchung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stimulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stimulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suggerieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einimpfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erregen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verursachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Suggestion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suggestiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Streichholz ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wachrufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompulsation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompulsion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimreden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kompulsiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwühlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestimmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besorgnis erwecken

gây nên mối lo ngại.

j -m Mut einreden

tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương; II vi

Aufstand erregen

vùng lên khỏi nghĩa;

Unwillen erregen

làm mất lòng, gây bất bình, gây bất mãn.

Aufenthalt verursachen

là lí do đình trệ.

jmdn veranlassen etw. zu tun

ra lệnh che ai làm gì;

zum Handeln veranlassen

khiến cho ai hành động.

gesetzlich bestimmen

hợp pháp hóa; 2. xác định, ấn định, qui định; 3.

j -m Fertigkeiten beibringen

dạy cho ai những kỹ xảo nào đó; 3. gây ra (vết thương...)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie sieht verführerisch aus

trông cô ẩy rất quyển rũ.

den Appetit anreizen

kích thích sự ngon miệng.

der erste Erfolg hat ihn zu neuen Anstrengungen angestachelt

ihầnh công đầu tiên đã thúc đẩy anh ta bước vào những thử thách mới.

zum Nachdenken über etw. (Akk.)

jmdm. Angst einflößen

làm cho ai sợ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufreizend /a/

có tính chắt] kích động, khêu gợi, quyến rủ.

aufstacheln /vt/

xui giục, xúi, khêu gợi, gây (lòng căm thù).

Eingebung /ỉ =, -en/

sự] gợi ra, gây ra, khêu gợi, khêu lên; [sự] cảm húng, hào húng, húng phắn, húng thú, trực giác, tụỊc cảm, linh tính, linh cảm.

erwecken /vt/

1. danh thức, gọi dậy; aus dem schlaf erwecken đánh thức, gọi dậy; 2. khêu gợi, khêu, gợi; Besorgnis erwecken gây nên mối lo ngại.

Einpfropfung /f =, -en/

sự] ghép, ghép cây; 2. [sự] gợi ra, khêu gợi, ám thị; [lôi] khuyên bảo, khuyên răn.

einreden /I vt/

gây ra, khêu gợi, gợi ra, khêu lên, làm cho; j -m Mut einreden tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương; II vi (auf A) kiên trì thuyết phục ai, kiên trì khuyên nhủ (khuyên dụ) ai.

anstacheln /vt/

1. xúi giục, xúi bẩy, xúc xiềm; 2. khêu gợi, kích thích.

inspirieren I /vt/

1. (zu D) khêu gợi, gợi ý; 2. xui, xúi dục, động viên, cổ vũ.

einflößen /vt/

1. rót (thuôc cho bệnh nhân); 2.gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, làm cho; j-m Furcht - làm ai sợ sệt.

Einhauchung /f =, -en/

1. [sự] thỏ vào, hít vào; 2. [sự] gợi ra, khêu gợi, gây ra, kêu lên.

wecken /vt/

1. đánh thức, gọi dậy; j-n aus dem Schlafe - đanh thúc ai; 2. gây ra, gợi nên, khêu gợi, khêu lên.

Stimulation /f =, -en/

sự] kích thích, khêu gợi, xúi dục, thúc đẩy, thúc dục, kích động.

stimulieren /vt/

kích thích, khêu gợi, xúi dục, thúc đẩy, thúc dục, kích động.

suggerieren /vt/

gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.

Einimpfung /í =, -en/

1 .(y) [sự] tiêm chủng; 2. [sự] khêu gợi, gây ra, khêu lên; 3. [sự] gieo, gieo rắc, gieo trồng.

erregen /vt/

gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho, gây, gợi, gieo; làm... xao xuyến (cảm động, xúc động, hồi hộp, lo lắng); Aufstand erregen vùng lên khỏi nghĩa; Unwillen erregen làm mất lòng, gây bất bình, gây bất mãn.

verursachen /vt/

gây, gây ra, gây nên, làm cho, gợi lên, khêu lên, khêu gợi; einen Aufenthalt verursachen là lí do đình trệ.

Suggestion /f =, -en/

1. [sự] gợi ra, khêu gợi, gây ra, khêu lên; 2. [sựn ám thị, thôi miên; 3. [sự, lỏi] khuyên bảo, khuyên răn, khuyên nhủ.’

suggestiv /a/

1. khuyến dụ, cảm hóa, lối cuốn, gây ảnh hưđng; 2. gợi ý, khêu gợi, móm.

ein Streichholz ~

đánh diêm, quẹt diêm; 2. bắt đầu sử dụng, tiêu dùng; 3.(nghĩa bóng) đề cập đến, khêu gợi; das

wachrufen /(tác/

1. làm cho, gây, khêu gợi, kích thích; 2. thúc tính, phát sinh, xuất hiện (nguyên vọng); wach

Kompulsation,Kompulsion /f =, -en/

1. [sự] kích thích, khêu gợi, xúi dục, thúc đẩy; 2. cưõng bách, cưông ché, bđc bách, ép buộc.

heimreden /(impf héimredete, part II héimgeredet) vi (fm)/

(impf héimredete, part II héimgeredet) vi (fm) gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên, khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành.

insinuieren /vt (D)/

nói thấm, nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, gợi ra, khêu gợi;

kompulsiv /a/

bị] kích thích, khêu gợi, thức đẩy, cưởng bách, cưõng bức, cưông chế, cưông ép, ép buộc, bắt buộc.

anregen /vt/

1. kích thích, khêu gợi, thúc dục, xui; dụ dỗ, quyến rũ; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, làm cho, gây, gợi, gieo;

veranlassen /vt/

1. (j-n zu D) kích thích, khêu gợi, xúi giục, xui giục, thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc; 2. tạo cơ hội; góp phần, giúp cho; 3. ra lệnh, phán, điều khiển, điều hành; jmdn veranlassen etw. zu tun ra lệnh che ai làm gì; j -n zum Handeln veranlassen khiến cho ai hành động.

anreizen /vt/

1. gợi lên, khêu gợi, gây, gieo; 2. kích thích, kích động, thúc đẩy, động viên; 3. cám dỗ, quyến rũ, xúi giục, xúi bẩy, nói khích.

aufwühlen /vt/

1. đào, xói, cuốc, càylên; 2. khêu gợi, làm náo lên, làm náo động, khuếy rối, làm rối ren; 3. xui, xúi giục, xúc xiểm; 4. (kĩ thuật) khuấy, lắc, trộn.

auslösen /vt/

1. chuộc, chuộc lại; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho; 3. (kĩ thuật) tách, nhả, tháo móc, tháo khỏp. cắt, ngắt, tắt, cắt điện, đóng, ngừng; 4. (y) nghe;

bestimmen /I vt/

1. định, qui định, xác định, xét định; gesetzlich bestimmen hợp pháp hóa; 2. xác định, ấn định, qui định; 3. (Ị -m zu D) định dùng để, dành... sẵn cho; 4. (zu D) khuyên, kích thích, khêu gợi, xúi giục thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc, xui khiến; 11 vỉ (über A) [được] xép đặt, sắp xếp, bô trí, phân bố.

beibringen /vt/

1. dẫn ra, viện ra, đưa ra, nêu ra, đơn cử, viện dẫn (bằng chứng...); 2. thông báo, dạy, huấn luyện, giải thích, giảng giải, làm cho hiểu, gợi ra, khêu gợi, gây ra, khién cho, làm cho, khêu lên; j -m Fertigkeiten beibringen dạy cho ai những kỹ xảo nào đó; 3. gây ra (vết thương...)

reizen /vt/

1. làm... bực túc [túc giận], chọc túc, trêu gan, khêu gan, kích thích, kích động; die Nérven - kích động thần kinh; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho, gây, gợi; 3. trêu, ghẹo, chòng chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo; 4. lôi cuón, lôi kéo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neckisch /(Adj.)/

(y phục) ngộ nghĩnh; khêu gợi;

frech /[freẹ] (Adj.)/

khiêu khích; khêu gợi (keck, heraus fordernd);

vertuhrerisch /(Adj.)/

cám dỗ; quyến rũ; khêu gợi;

trông cô ẩy rất quyển rũ. : sie sieht verführerisch aus

schartmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

kích động; khêu gợi; xúi giục (ai chông lại ai hay điều gì);

anreizen /(sw. V.; hat)/

gợi lên; khêu gợi; kích thích; đánh thức (anregen, wecken);

kích thích sự ngon miệng. : den Appetit anreizen

anjstacheln /(sw. V.; hat)/

khêu gợi; kích thích; khuyến khích; khích lệ (anfeuem, anspomen);

ihầnh công đầu tiên đã thúc đẩy anh ta bước vào những thử thách mới. : der erste Erfolg hat ihn zu neuen Anstrengungen angestachelt

aufstacheln /(sw. V.; hat)/

xui giục; xúi bẩy; khêu gợi; kích động (aufwiegeln);

provozieren /[provo'tsi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

kích thích; khêu gợi; gây ra; gợi lên;

: zum Nachdenken über etw. (Akk.)

ausIÖsen /(sw. V.; hat)/

gây ra; gợi lên; khêu lên; khêu gợi; làm cho (hervorrufen, bewirken);

einjflößen /(sw. V.; hat)/

(tình cảm, cảm xúc) gợi ra; khêu gợi; gây ra; khiến cho; làm cho;

làm cho ai sợ. : jmdm. Angst einflößen

inspirieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

khêu gợi; gợi ý; truyền cảm hứng; gây cảm hứng; khích lệ;

insinuieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) nói xa nói gần; gợi ra; khêu gợi; nói bóng gió; ám chỉ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

provocation

Khiêu khích, khêu gợi

sex-appeal

khêu gợi, khêu dâm, quyến rũ tình dục

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khêu gợi

veranlassen vt, bewegen vt, anregen vt, einreden vt, reizen vt, einflößen vt, beibringen vt, kitzen vt, eingeben vt; sự khêu gợi Antrieb m, Anregung f, Veranlassung f, Suggestion f