Việt
đầy nhiệt tình
đẩy nhiệt huyết
hăng hái
hăng say
Jí thú
thú VỊ
vui thú
diễu cợt.
tinh nghịch
vui nhộn
vui vẻ
trêu chọc
trêu ghẹo
đùa cợt
ngộ nghĩnh
khêu gợi
Đức
neckisch
neckisch /(Adj.)/
tinh nghịch; vui nhộn; vui vẻ; trêu chọc; trêu ghẹo; đùa cợt;
(y phục) ngộ nghĩnh; khêu gợi;
neckisch /a/
1. đầy nhiệt tình, đẩy nhiệt huyết, hăng hái, hăng say; , 2. Jí thú, thú VỊ, vui thú; 3. diễu cợt.