Việt
đầy nhiệt tình
đẩy nhiệt huyết
hăng hái
hăng say
Jí thú
thú VỊ
vui thú
diễu cợt.
Đức
neckisch
neckisch /a/
1. đầy nhiệt tình, đẩy nhiệt huyết, hăng hái, hăng say; , 2. Jí thú, thú VỊ, vui thú; 3. diễu cợt.