TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hăng say

hăng say

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nhiệt thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sốt sắng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát bỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say sưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt huyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dam mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò bạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động đực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham muổn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay cáu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say dam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn chấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào hứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hân hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choáng váng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt huyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu ngạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu hãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy nhiệt huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jí thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú VỊ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu cợt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầy nhiệt huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự kiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vênh váo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cao tự đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húng khổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghịch ngỢm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầy nhiệt huyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay giễu cợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vẻ khiêu khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu tức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc tức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm chọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu lỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ranh mãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh quái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi tượng lôi cuốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xạ kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán pháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn đại bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng bỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng nực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừng bừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc lư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choáng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuồng nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náo nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyên náo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào húng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùn vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maụ lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiéu đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảnh bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy nhiệt huyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiên ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng mãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can đâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gan dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao bạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hăng say

zealous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hăng say

temperamentvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brennend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freudentaumel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heißblütigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spieleifer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leidenschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hitzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hasard

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brunst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liebhaberei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hitzigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rausch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Berauschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trunkenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wonnetaumel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trunken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übermut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

neckisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übermütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beseelthei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mutwille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnippisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schelmisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ergötzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flamme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glühend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Taumel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lebhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungestüm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fesch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine brennend e Frage

vấn đề sinh tủ (nóng hổi, cấp bách); II advcao cấp; ~

von einem Freuden ergriffen werden

làm ai khoái chí (hân hoan, phấn khỏi); ~

(für A) óhne Leidenschaft

điềm nhiên, hò hững, thà ơ, lãnh đạm; in ~

ein hitzig er Kopf con

ngưòi nóng tính; - e

sich (D) einen Rausch hólen Ịan- trinken]

uống say; den ~

j-m den Übermut benéhmen

làm cho ai bót kiêu ngạo [kênh kiệu, phách lói]; ~

ein übermütig er Streich

trò tinh nghịch; 2. tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao tự đại.

seinen Mutwille n an j-m áuslassen

trêu, trêu đùa.

in Flamme n setzen

lửa đỏ, làm đỏ rực, đốt cháy, thiêu hủy; 2. (nghĩa bóng) cơn giận, [lòng, sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt thành, ham mê;

Feuer und Flamme sein

(nghĩa bóng) đầy hăng hái, đầy nhiệt tinh; 3. ngưòi yêu, ngưôi tình, đôi tượng lôi cuốn.

j-m Feuer gében

cho ai hút;

direktes Feuer

bắn thẳng;

der Wein hat Feuer

rượu mạnh; -

die Hand für j-n, für etw (A) ins Feuer legen

«lấy đầu ra bảo đảm; mít dem

Feuer spielen

chơi vói lửa;

glühend er Kampf

trận đánh kịch liệt (ác liệt, mãnh liệt).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brennend /I a/

1. [bị] cháy, rát bỏng; brennendes Rot màu đỏ tươi; 2. hăng hái, hăng say, nông cháy; khó chịu, sâu sắc, đau buót, dằn vặt (về sự xấu hổ); eine brennend e Frage vấn đề sinh tủ (nóng hổi, cấp bách); II advcao cấp; brennend verliebt yêu tha thiét

Freudentaumel /m -s/

sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ; von einem Freuden ergriffen werden làm ai khoái chí (hân hoan, phấn khỏi); Freuden

Heißblütigkeit /ỉ =/

lòng, tinh] hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết.

Spieleifer /m -s/

sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình, say mê, ham mê; in Spiel eifer geraten cảm thắy hăng say (say mê, ham mê).

temperamentvoll /a/

hăng say, sôi nổi, lạnh lùng, nhiệt tình, nhanh nhẹn.

Leidenschaft /f =, -en/

lòng, sự] ham thích, ham mê, hăng say, say mê, dam mê; (für A) óhne Leidenschaft điềm nhiên, hò hững, thà ơ, lãnh đạm; in Leidenschaft geraten phát cáu, phát khùng, nổi xung, nổi giận, nổi nóng,

hitzig /a/

nóng, nóng chảy, nóng tính, hăng hái, hăng say, nồng cháy; ein hitzig er Kopf con ngưòi nóng tính; - e Worte những lòi nói cay độc.

Hasard /n -s/

1. [sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình; 2. [trò, cuộc] đen đỏ, đánh bạc, cò bạc.

Brunst /í =, Brünste/

í =, Brünste 1. [lòng] hăng say, nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái, nồng nhiệt; 2. [sự, thòi kỳ] động đực.

Liebhaberei /f =, -en/

lòng, sự] ham thích, ham mê, hăng say, say mê, say đắm, ham muổn.

Hitzigkeit /f -/

1. [lòng, sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt thành; 2. [lòng, tính] hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết, [tính] nóng, cục, hay cáu.

Rausch /m -es, Räusche/

m -es, Räusche 1. [cơn, sự] say rượu, say; sich (D) einen Rausch hólen Ịan- trinken] uống say; den Rausch dusschlafen ngủ say, tình rượu, tính ra, hết say; 2. [sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ..

Berauschung /f =, -en/

1. [sự] say rượu, say sưa, say mê, say dam, ngây ngát; 2. [sự] hăng say, thích thú.

Trunkenheit /f =/

1. [sự] say rượu; [sự, tệ, nạn] nghiện rượu, rượu chè; 2. (nghĩa bóng) [sự] say sưa, ngây ngắt, say mê, say đắm, hăng say, hoan hỉ.

Verve /f =/

sự] phấn khỏi, phấn chấn, hào hứng, hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt tâm.

Wonnetaumel /m -s/

sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ, hân hoan, phán khỏi.

trunken /a/

1. say, say rượu; trunken werden say rượu; 2. (nghĩa bóng) say sưa, choáng váng, ngây ngất, hăng say, say mê, thích thú, hoan hỉ (vor, von D cái gì).

Übermut /m -(e/

1. nhiệt tình, nhiệt huyét, [lòng] hăng hái, hăng say; [sự, tính] nghịch ngợm, tinh nghịch, ngỗ nghịch; 2.[tính] kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự cao; j-m den Übermut benéhmen làm cho ai bót kiêu ngạo [kênh kiệu, phách lói]; Übermut

neckisch /a/

1. đầy nhiệt tình, đẩy nhiệt huyết, hăng hái, hăng say; , 2. Jí thú, thú VỊ, vui thú; 3. diễu cợt.

übermütig

1. đầy nhiệt tình, dầy nhiệt huyết, hăng hái, hăng say; nghịch ngợm, tinh nghịch, hay nghịch; ein übermütig er Streich trò tinh nghịch; 2. tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao tự đại.

Beseelthei /f =,/

sự] hào hứng, phấn chấn, phấn khỏi, húng khổi, hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt thành.

Mutwille /m -ns/

1. [sự, tính] lanh lẹn, nhanh nhẹn, vui vẻ, hoạt bát, hiếu động, tính nghịch, nghịch ngỢm; 2. nhiệt tình, nhiệt huyết, [lòng] hăng hái, hăng say; seinen Mutwille n an j-m áuslassen trêu, trêu đùa.

schnippisch /a/

đầy nhiệt tình, dầy nhiệt huyét, hăng hái, hăng say, hay giễu cợt [ché nhạo, nhạo báng], có vẻ khiêu khích, trêu tức, chọc tức, khêu gan, châm chọc.

schelmisch /a/

1. láu lỉnh, láu cá, ranh mãnh, tinh quái; 2. đầy nhiệt tình, hăng hái, hăng say, linh lợi, lanh lẹn, hoạt bát, sôi nổi.

Ergötzung /f =, -en/

1. [sự, niềm, nỗi] vui thích, thú vị, vui thú, khoái chí, khoái cảm, hân hoan, hoan lạc, vui mừng; [sự, trò] giải trí, vui chơi, tiêu khiển; 2. [sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hí.

Flamme /í =, -n/

1. ngọn lửa, lửa; in Flamme n setzen lửa đỏ, làm đỏ rực, đốt cháy, thiêu hủy; 2. (nghĩa bóng) cơn giận, [lòng, sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt thành, ham mê; Feuer und Flamme sein (nghĩa bóng) đầy hăng hái, đầy nhiệt tinh; 3. ngưòi yêu, ngưôi tình, đôi tượng lôi cuốn.

Feuer /n -s, =/

1. hỉa, ngọn lửa; - (án) machen đớt lò, nhóm lò; - an etw (A) légen đốt, đớt cháy, thiêu hủy, phóng hỏa; Feuer schlagen đánh lửa; - fangen bóc cháy, bắt cháy; j-m Feuer gében cho ai hút; 2. [đám, vụ) cháy, hỏa loạn, hỏa tai; - an ein Haus (an) legen cháy nhà; 3. [sự] bắn, bắn súng, xạ kích, pháo kích, bán pháo, bắn đại bác; beobachtetes - bắn hiều chính; direktes Feuer bắn thẳng; - áuslôsen khai hỏa, nổ súng; - eröffnen khai hỏa, nổ súng; - geben (auf A) bắn vào ai, xả súng für ỉn durchs - gehen (thành ngũ) ra súc để... dùng mọi cách để...; 4. [lòng, tính] hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt thành; das Pferd hat viel - con ngựa hám chạy, con ngựa bất kham; der Wein hat Feuer rượu mạnh; - fdngen lôi cuốn, hấp dẫn; in - kommen [geraten] phấn khỏi, phấn chấn lên, được cổ vũ; f n in - setzen cổ vũ, động viên, khích lệ; 5. ánh (mắt); [sự] óng áng, lấp lánh (của kim cương V.V.); ♦ - hinter etu> (A) machen xúc tiến, thúc đẩy, für fn durchs - gehen xã thân vi ai; in állen - n gehärtet sein từng trải việc đỏi, nếm đủ mùi đòi; die Hand für j-n, für etw (A) ins Feuer legen «lấy đầu ra bảo đảm; mít dem Feuer spielen chơi vói lửa;

glühend /a/

1. nóng sáng, nóng bức, nóng bỏng, nóng nực; glühend e Hitze [sự] oi bức, oi ả, nóng gắt, oi; glühend machen nung nóng sáng, nóng sáng; 2. hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt thành, nồng nhiệt, bừng bừng, sôi nổi, tha thiết, say đắm, say sưa; glühend er Kampf trận đánh kịch liệt (ác liệt, mãnh liệt).

Taumel /m -s,/

1. [sự] lắc lư, lung lay, lúc lắc, chóng mặt, choáng đầu, choáng váng; 2. (nghĩa bóng) [sự] say sưa, ngây ngất, say mê, say đắm, hăng say, thích thú, hoan hỉ, đắm đuôi, cuồng nhiệt, hân hoan, phấn khỏi.

lebhaft /I a/

vui tươi, linh hoạt, nhanh nhẹn, linh lợi, lanh lẹ, hoạt bát, đông đúc, náo nhiệt, huyên náo, hiếu động, hăng hái, hăng say, nhiệt tình, nhiệt thành, nồng nhiệt, say đắm, sốt sắng, hào húng, phấn khỏi; - e Farben màu rực rở, màu tươi; II adv [một cách] lanh lẹ, hoạt bát, nồng nhiệt.

ungestüm /a/

1. vùn vụt, vun vút, nhanh chóng, maụ lẹ, chóp nhoáng, hiéu đông, sôi nổi; 2. mãnh liệt, khóc liệt, dữ dội, sôi nổi, sôi sục, mạnh mẽ, nhiệt liệt, hăng hái, hăng say, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng hậu, nhiệt tình.

fesch /a/

1. thanh lịch, tranh nhã, lịch sự, nền, kẻng, xộp, điển, bảnh, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao; 2. đầy nhiệt tình, đầy nhiệt huyét, hăng hái, hăng say, linh lợi, hoạt bát, sôi nổi, hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, can đâm, gan dạ, tao bạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

temperamentvoll /(Adj.)/

hăng say; sôi nổi; nhiệt tình;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

zealous

Nhiệt thành, hăng say, sốt sắng