Schwindelanfall /m -(e)s, -fälle/
cơn, bệnh] chóng mặt, choáng đầu, choáng váng.
Schwindel /m -s/
1. [sự] chóng mặt, choáng đầu, choáng váng; 2. [sự] đánh lừa, lường gạt, lửa gat, lừa bịp, lửa dổi; 3.: ivas kostet der ganze Schwindel? cả bài nhạc này đáng giá bao nhiêu?
Taumel /m -s,/
1. [sự] lắc lư, lung lay, lúc lắc, chóng mặt, choáng đầu, choáng váng; 2. (nghĩa bóng) [sự] say sưa, ngây ngất, say mê, say đắm, hăng say, thích thú, hoan hỉ, đắm đuôi, cuồng nhiệt, hân hoan, phấn khỏi.
rasend /I a/
1. điên cuồng, dũ dội, kịch liệt; 2. [làm] chóng mặt, chóng đầu, choáng váng; rasend e Eile [Geschwindigkeit] tốc độ nhanh chóng mặt; 3. gây chắn động mãnh liệt, làm xúc động mãnh liệt, kinh thiên động địa, dũ dội, mãnh liệt; II adv 1.[một cách] điên cuồng, diên dại, cuồng loạn; 2. rát, lắm, quá, dữ, ghê, hung, rắt đỗi, hét súc, cực kì, vô cùng, vô hạn.