Việt
xem dúseìig.
chóng mặt
choáng váng
Đức
duslig
mir ist ganz duselig
tôi cảm thấy choáng váng.
duslig /(Adj.) (ugs.)/
chóng mặt; choáng váng (benommen, schwindlig);
mir ist ganz duselig : tôi cảm thấy choáng váng.