dumpf /[dumpf] (Adj.; -er, -[e]ste)/
(veraltend) choáng váng (benommen);
verkatert /[fear'kartart] (Adj.) (ugs.)/
choáng váng;
buồn nôn;
duslig /(Adj.) (ugs.)/
chóng mặt;
choáng váng (benommen, schwindlig);
tôi cảm thấy choáng váng. : mir ist ganz duselig
Dumdumgeschoss /das/
(ugs ) chóng mặt;
choáng váng (benommen, schwindlig);
tôi cảm thầy choáng váng. : mir ist ganz dumm im Kopf
schwummerig,schwummrig /['Jvomong] (Adj.) (ugs.)/
chóng mặt;
choáng váng (schwindlig, benommen);
damisch /[’da:mif] (Adj.) (südd., ôsterr. ugs.)/
choáng váng;
chóng mặt (verwirrt, schwindlig);
rammdosig /(Adj.)/
(từ lóng) chóng mặt;
xây xẩm;
choáng váng;
dusselig /(Adj.) (ugs.)/
(landsch ) chóng mặt;
choáng váng;
đờ đẫn (benommen, betäubt);
blumerant /[blyma'rant] (Adj.) (ugs.)/
hoa mắt;
choáng váng;
chóng mặt (flau, unwohl, Übel);
trunken /(Adj.) (geh.)/
(nghĩa bóng) say sưa;
choáng váng;
ngây ngất [von/vor + Dat : vì điều gì];
ngắt ngây vì niềm hạnh phúc. : trunken von/vor Glück
flau /[flau] (Adj.; -er, -[e]ste)/
(cảm thấy) không khỏe;
khó chịu;
choáng váng (leicht Übel, schwin delig);
schwiemeln /(sw. V.; hat)/
(noidd ) bị hoa mắt;
choáng váng;
chóng mặt;
schwindlig /schwindelig (Adj.)/
chóng mặt;
choáng váng;
xây xẩm mặt mày;
độ cao làm bà ta chóng mặt. : die Höhe machte sie schwindlig
aufgelÖSt /(Adj.; -er, -este)/
mệt mỏi;
kiệt sức;
yếu ớt;
choáng váng (erschöpft, schwach u benommen);
Tran /[tra:n], der; -[e]s, (Arten:) -e/
cụm từ này có hai nghĩa: (a) chếnh choáng;
choáng váng;
: (b) đãng trí, hay quên.
benommen /(Adj.)/
choáng váng;
đờ đẫn;
đờ người ra;
điếng người;
ngây người;
sửng sốt;
sững sờ (durcheinander, betäubt, duselig, müde, schwindelig);
anh ta đờ người vỉ sợ. : er war durch den Schreck ganz benommen