Việt
say rượu
say sưa
choáng váng
ngây ngất
say
hăng say
say mê
thích thú
hoan hỉ .
chếnh choáng
Đức
trunken
sie waren trunken von/vom Wein
họ chếnh choáng vì rượu vang.
trunken von/vor Glück
ngắt ngây vì niềm hạnh phúc.
trunken /(Adj.) (geh.)/
chếnh choáng; say rượu (berauscht, betrunken);
sie waren trunken von/vom Wein : họ chếnh choáng vì rượu vang.
(nghĩa bóng) say sưa; choáng váng; ngây ngất [von/vor + Dat : vì điều gì];
trunken von/vor Glück : ngắt ngây vì niềm hạnh phúc.
trunken /a/
1. say, say rượu; trunken werden say rượu; 2. (nghĩa bóng) say sưa, choáng váng, ngây ngất, hăng say, say mê, thích thú, hoan hỉ (vor, von D cái gì).