betrunken /a/
bị] say; - machen cho uống say, chuốc rượu, phục rượu .
beduselt /a/
say, ' say sưa, choáng váng.
dun /a/
say, say rượu, say khưót, say sưa.
trunken /a/
1. say, say rượu; trunken werden say rượu; 2. (nghĩa bóng) say sưa, choáng váng, ngây ngất, hăng say, say mê, thích thú, hoan hỉ (vor, von D cái gì).
berauschend /I a/
1. say, say rượu, say sưa, có chất rượu, dậm đặc, nặng (về rượu); choáng váng, ngây ngất; 2. làm hăng say, làm say mê, làm thích thú; II adv rất, nhiều, qúa, lắm, đặc biệt.
Rausch /m -es, Räusche/
m -es, Räusche 1. [cơn, sự] say rượu, say; sich (D) einen Rausch hólen Ịan- trinken] uống say; den Rausch dusschlafen ngủ say, tình rượu, tính ra, hết say; 2. [sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ..
abdarren /vt/
sáy, hong khô, làm khồ.
Rusch /m -es, -e (thổ ngữ)/
cây] lau, sậy, lau sậy (Phragmites L.); ♦ durch Rusch und Busch theo đưòng thẳng.
dörren /vt/
sấy, phơi, hong, hơ.
Geröhr I /n -(e)s, -e/
lau, sậy, bụi lau, bụi sậy.
Abdörrung /f =, -en/
1. [sự] sấy, phơi, hong khô; 2. (thủy lợi) sự tiêu nưđc.
Ried /n -(e)s,/
1. [cäy] lau, sậy, lau sậy (Phragmites); 2. vùng đồng lầy.
Rohr /n -(e)s,/
1. ống; 2. (quân sự) nòng súng; 3. [cây] lau, sậy, lau sậy (Phrag- mites Tr.); spanisches Rohr [cây] tre, trúc, vầu, nủa (Bambuseae); 4. gậy, can, ba toong
Trocknung /ỉ =/
ỉ 1. [sự] tiêu nưóc, tiêu thủy, làm cạn, làm khô, phơi, hong, sấy; 2. [sự] khô đi, héo đi.
austrocknen /I vt/
1. sấy, phơi, hong, hơ; 2.tiêu nước, tháo cạn, tát cạn, làm khô; 3.uống cạn, cạn chén; II vi (s) khô đi, khô lại, khô cạn đi.
trocknen /1 vt/
1. sắy, phơi, hong, hơ, sấy khô, phơi khô, hong khô, hơ khô; 2. làm... khô cạn, làm... khô hạn, làm., cạn ráo; die Tränen trocknen lau khô nưdc mắt; die Hände trocknen lau khô tay; II vi (s) se, khô đi, ráo đi, trỏ nên khô, khô, cạn đi, khô cạn đi;
Darre /f/
1. = [sự] sấy, hong khô; 2. =, -n xem Dárranstalt; 3. [sự] khô héo.