entwässerbar /a/
bị] tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô.
Entwässerung /í =, -en/
sự] tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm khô, rút (thoát, tháo) nưỏc.
Entfeuchtung /ỉ =, -en/
sự] tiêu nưóc, tiêu thủy, tháo cạn nưóc, làm khô kiệt, làm hết nưóc; [sự] khử nưóc (cho các sản phẩm...), làm khô.
trockenlegen /(tách dược) vt/
tiêu nưóc, tiêu thủy, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô (ao, hồ); ein Kind trockenlegen thay tã lót cho trẻ con.
entwässern /vt/
tiêu hủy, tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô, rút (thoát, tháo) nưđc.
Trocknung /ỉ =/
ỉ 1. [sự] tiêu nưóc, tiêu thủy, làm cạn, làm khô, phơi, hong, sấy; 2. [sự] khô đi, héo đi.