Việt
sự khử ẩm
sự hút ẩm
tiêu nưóc
tiêu thủy
tháo cạn nưóc
làm khô kiệt
làm hết nưóc
sự khử nước
sự làm khô
sự làm tiêu nước
Anh
dehumidification
wet abatement
Đức
Entfeuchtung
Trocknung
Pháp
traitement par voie humide
épuration par voie humide
déshumidification
Entfeuchtung /die; -en/
sự khử nước (cho các sản phẩm); sự khử ẩm; sự làm khô; sự làm tiêu nước;
Entfeuchtung /ENVIR/
[DE] Entfeuchtung
[EN] wet abatement
[FR] traitement par voie humide; épuration par voie humide
Entfeuchtung,Trocknung /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Entfeuchtung; Trocknung
[EN] dehumidification
[FR] déshumidification
Entfeuchtung /ỉ =, -en/
sự] tiêu nưóc, tiêu thủy, tháo cạn nưóc, làm khô kiệt, làm hết nưóc; [sự] khử nưóc (cho các sản phẩm...), làm khô.
Entfeuchtung /f/KT_LẠNH/
[VI] sự hút ẩm, sự khử ẩm