Việt
tiêu nưóc
tiêu thủy
tháo cạn nưóc
làm khô kiệt
làm hết nưóc
Đức
Entfeuchtung
Entfeuchtung /ỉ =, -en/
sự] tiêu nưóc, tiêu thủy, tháo cạn nưóc, làm khô kiệt, làm hết nưóc; [sự] khử nưóc (cho các sản phẩm...), làm khô.