entwässerbar /a/
bị] tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô.
Entwässerung /í =, -en/
sự] tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm khô, rút (thoát, tháo) nưỏc.
Trockenlegung /f =, -en/
sự] tiêu nưdc, tiêu thủy, tháo cạn, tát cạn, làm cạn (ao, hồ).
trockenlegen /(tách dược) vt/
tiêu nưóc, tiêu thủy, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô (ao, hồ); ein Kind trockenlegen thay tã lót cho trẻ con.
entwässern /vt/
tiêu hủy, tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô, rút (thoát, tháo) nưđc.
austrocknen /I vt/
1. sấy, phơi, hong, hơ; 2.tiêu nước, tháo cạn, tát cạn, làm khô; 3.uống cạn, cạn chén; II vi (s) khô đi, khô lại, khô cạn đi.