Việt
sấy
phơi
hong
hơ
tiêu nước
tháo cạn
tát cạn
làm khô
uống cạn
cạn chén
Đức
austrocknen
austrocknen /I vt/
1. sấy, phơi, hong, hơ; 2.tiêu nước, tháo cạn, tát cạn, làm khô; 3.uống cạn, cạn chén; II vi (s) khô đi, khô lại, khô cạn đi.