TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm khô

làm khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt

sấy khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phơi khô

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tát cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bay hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bốc hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sẩy khô

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm bay hơi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm biến đổi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm kết tụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo thành xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủy tinh hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sấy khô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tiêu hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắy khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô ngót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô hao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút nưỏc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút nưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô quắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô héo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hong khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phơi khô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

héo đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uống cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạn chén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác dụng hút ẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khô cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khô cằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùi khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo cạn nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị sấy

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Máy hút hơi ẩm

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

giảm độ ẩm

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

làm khô

desiccate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drying

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

evaporate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

siccative

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dry out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

desiccated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dried

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dehumidify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

desiccation

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

exsiccation

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

insiccation

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

drying plant

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

dehumidifier n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

làm khô

trocknen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trocknung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtrocknen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdorren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trockenlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwässern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austrocknen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trocknend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dehydratisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einbrennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

austròcknen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

getrocknet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuchtigkeit entziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austrocknung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Exsikkation

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Insikkation

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Trocken

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Verdampfen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

auszehren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eintrocknen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwässerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vertrocknung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

backen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exsikkativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfeuchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trocknungsanlage

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trockenmittel

Chất làm khô

Trocknungsdiagramm

Biểu đồ làm khô

Trocknungsanteil

Phần được làm khô

254 Lufttrocknung

254 Làm khô không khí

Adsorptionstrockner

Làm khô bằng hấp thụ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflaumen backen

sấy khô mận.

die Sonne trocknet den Boden aus

mặt trời đã làm đất đai khô hạn.

die Mutter trocknete das Kind ab

người mẹ lau khô cho đứa con

ich trocknete mir die Hände ab

tôi lau khô bàn tay mình.

die Haare mit einem Föhn trocknen

sấy tóc cho khó bằng máy sấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Kind trockenlegen

thay tã lót cho trẻ con.

Từ điển ô tô Anh-Việt

dehumidifier n.

Máy hút hơi ẩm, làm khô (không khí), giảm độ ẩm

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Trocknungsanlage

[VI] thiết bị sấy, làm khô

[EN] drying plant

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

backen /[’bakan] (unr. V.; bäckt / backt, backte/ (veraltend;) buk, hat gebacken)/

làm khô; sấy khô (quả);

sấy khô mận. : Pflaumen backen

ausdorren /(sw. V.)/

(hat) làm khô; sấy khô (austrocknen);

darren /(sw. V.; hat)/

làm khô; sấy khô (trong lò sấy);

exsikkativ /(Adj.) (Chemie)/

có tác dụng hút ẩm; làm khô (austrocknend);

austrocknen /(sw. V.)/

(hat) làm khô; làm khô cạn; làm khô cằn;

mặt trời đã làm đất đai khô hạn. : die Sonne trocknet den Boden aus

abtrocknen /(sw. V.)/

(hat) làm khô; chùi khô; lau khô; phơi khô (trockenreiben);

người mẹ lau khô cho đứa con : die Mutter trocknete das Kind ab tôi lau khô bàn tay mình. : ich trocknete mir die Hände ab

trocknen /(sw. V.)/

(hat) hong; hơ; sấy khô; phơi khô; làm khô;

sấy tóc cho khó bằng máy sấy. : die Haare mit einem Föhn trocknen

entfeuchten /(sw. V.; hat)/

khử ẩm; tiêu thủy; tháo cạn nước; làm khô;

trockenlegen /(sw. V.; hat)/

tiêu nước; tiêu thủy; tháo cạn; tát cạn; làm cạn; làm khô (ao, hồ);

entwässern /(sw. V.; hat)/

tiêu thủy; tiêu nước; tháo cạn; tát cạn; làm cạn; làm khô (trockenlegen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtrocknen /I vt/

lau khô, làm khô; II vt (s) khô đi.

ausdorren /vt/

làm khô, sấy khô.

auszehren /I vt/

làm kiệt, làm tiêu hao, làm khô; II vi (s) u

Eintrocknen /n -s/

1. [sự] sắy khô, làm khô; 2. [sự] khô ngót, khô hao.

Entwässerung /í =, -en/

sự] tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm khô, rút (thoát, tháo) nưỏc.

trockenlegen /(tách dược) vt/

tiêu nưóc, tiêu thủy, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô (ao, hồ); ein Kind trockenlegen thay tã lót cho trẻ con.

entwässern /vt/

tiêu hủy, tiêu nưóc, tháo cạn, tát cạn, làm cạn, làm khô, rút (thoát, tháo) nưđc.

Vertrocknung /f -en/

1. [sự] khô quắt, khô héo, khô cúng; 2. [sự] sấy khô, làm khô, hong khô, phơi khô.

Trocknung /ỉ =/

ỉ 1. [sự] tiêu nưóc, tiêu thủy, làm cạn, làm khô, phơi, hong, sấy; 2. [sự] khô đi, héo đi.

austrocknen /I vt/

1. sấy, phơi, hong, hơ; 2.tiêu nước, tháo cạn, tát cạn, làm khô; 3.uống cạn, cạn chén; II vi (s) khô đi, khô lại, khô cạn đi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

desiccate

sấy khô, làm khô

bake

nung, nướng, làm khô, sấy khô, làm kết tụ, tạo thành xỉ, thủy tinh hóa

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sẩy khô,làm khô

[DE] Trocknen

[EN] Drying

[VI] sẩy khô, làm khô

khô,làm khô,phơi khô

[DE] Trocken

[EN] Dry

[VI] khô, làm khô, phơi khô

làm bay hơi,làm khô,làm biến đổi

[DE] Verdampfen

[EN] Evaporate

[VI] làm bay hơi, làm khô, làm biến đổi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

desiccate

làm khô, sấy khô

evaporate

(làm) bay hơi, sự bốc hơi, làm khô

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

drying

làm khô

Phương pháp chế biến liên quan đến việc loại bỏ hầu hết nước cả ở bề mặt và trong thịt cá sau khi cá đã giết mổ, rửa sạch.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Austrocknung,Trocknung,Exsikkation,Insikkation

[EN] desiccation, drying, exsiccation, insiccation

[VI] làm khô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trocknen /vti/S_PHỦ/

[EN] dry

[VI] làm khô

trocknend /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] siccative

[VI] (được) làm khô

dehydratisieren /vt/HOÁ/

[EN] desiccate

[VI] làm khô, hút ẩm

einbrennen /vt/CNSX/

[EN] bake

[VI] làm khô, sấy khô, nung

austròcknen /vti/XD, NH_ĐỘNG/

[EN] dry out

[VI] làm khô, sấy khô, khô

getrocknet /adj/CNT_PHẨM, NH_ĐỘNG/

[EN] desiccated, dried (được)

[VI] (được) sấy khô, làm khô, phơi

Feuchtigkeit entziehen /vi/KT_LẠNH/

[EN] dehumidify

[VI] hút ẩm, khử ẩm, làm khô