Việt
s
mất mát
hao tổn
thiệt hại
hao phí
hao hụt
sự teo
khô ngót
khô hao
co ngót
fa din.
Đức
Schwund
Schwund /m -(e/
1. [sự, khoản] mất mát, hao tổn, thiệt hại, hao phí, hao hụt; 2. (y) sự teo; 3. [sự] khô ngót, khô hao, co ngót; 4. (vô tuyén điện) fa din.