Eintrocknen /n -s/
1. [sự] sắy khô, làm khô; 2. [sự] khô ngót, khô hao.
Eintrocknung /f =/
1. [sự] khô héo, khô quắt; 2. [sự] khô ngót, khô haọ,
Schwund /m -(e/
1. [sự, khoản] mất mát, hao tổn, thiệt hại, hao phí, hao hụt; 2. (y) sự teo; 3. [sự] khô ngót, khô hao, co ngót; 4. (vô tuyén điện) fa din.