Einbuße /í =, -n/
sự] thắt lạc, mát, mất mát, thiệt hại, tổn hại, tổn thất; Einbuße erleiden lerfahren, haben] (an D) chịu tổn thất.
Entgang /m -(e/
1. [sự, đoạn, chỗ] bỏ sót; [sự, chỗ, điều] sai sót, sơ suất, thiếu sót, khiếm khuyết; 2. [sự, khoản] mất, hao, mất mát, tổn thất, thiệt hại, hao phí, hao hụt.
Ableitung /f =, -en/
1. [sự] tháo (nưóc); 2. (toán) đạo hàm; 3. (vàn phạm) từ phát sinh; 4. (điện) [sự] rò, mất mát, hao hụt; 5. [sự] quyén ĩũ, gạ gẫm.
Schwund /m -(e/
1. [sự, khoản] mất mát, hao tổn, thiệt hại, hao phí, hao hụt; 2. (y) sự teo; 3. [sự] khô ngót, khô hao, co ngót; 4. (vô tuyén điện) fa din.
Fortkommen /n -s/
1. [sự] ra đi, lên đưòng, khổi hành; 2. [sự] mất, mất mát, thất học; 3. [múc độ] cung cấp vật chất; 4. [sự] thành công, thành đạt, làm nên.
Weggehenkommen /vi (/
1. đi khỏi, rỏi khỏi, khỏi hành; von einem Ort Weggehen rôi khỏi một dịa điểm; 2. (j-m) mất, mất mát, biến mất, thất lạc; 3. làm xong, thoát khỏi, thoát, khỏi; -
Verwirkung /f =, -en/
sự] mất, thiệt hại, mất mát.