Việt
ra đi
lên đưòng
khổi hành
mất
mất mát
thất học
cung cấp vật chất
thành công
thành đạt
làm nên.
Đức
Fortkommen
Fortkommen /n -s/
1. [sự] ra đi, lên đưòng, khổi hành; 2. [sự] mất, mất mát, thất học; 3. [múc độ] cung cấp vật chất; 4. [sự] thành công, thành đạt, làm nên.