TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành công

thành công

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thuận lợi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt kết quả tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kết quả tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt thành tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hiệu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kết quả mỹ mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tựu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may mắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kết qủa tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kết quả tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kết qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỹ mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may mắn. .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúc phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành đạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xổ só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp vật chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành quả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trưđng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mở mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khuéch trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồn vinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồn thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem lại lợi ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh vượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh trưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt được thành tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưng thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu thiu ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lim dim ngủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc mơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc ao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mongưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may mắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biénmắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lđn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thai độ vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cư xử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc về.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Có nhiều hoa trái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sai quả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hữu hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thành công

prosperous

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fruitful

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thành công

erfolgreich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wohlgeraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedeihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gelingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

landen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelungen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgeschnitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfolg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arrivieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwausrichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reuße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieQuadratwurzelziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ergeb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geraten II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Segen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treffer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fortgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedeihlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dusel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abschalten nach erfolgtem Start

Tắt mạch sau khi khởi động thành công

Diese Art des Führens hat heute nur noch sehr geringe Erfolgsaussichten.

Hiện nay, kiểu lãnh đạo này ít có khả năng thành công.

1897 MAN stellt den ersten betriebsfähigen Dieselmotor her.

1897 MAN chế tạo thành công động cơ đầu tiên chạy bằng diesel

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kontrolle des Sterilisationserfolges

Kiểm soát thành công tiệt trùng

Stellen Sie dar, wie eine erfolgreiche Transformation nachgewiesen werden kann.

Cho biết làm sao chứng minh được quá trình biến nạp thành công.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht schlecht geraten II

không đạt, không thành công.

den Segen über j-n sprechen

cầu phúc, chúc

einen Treffer in der Lotterie machen

trúng xổ số; 3. [sự] may mắn, thành công, thành đạt, thành tựu;

er hat einen Treffer erzielt [gemacht]

nó dã gặp may; 4. (thể thao) bàn thắng;

einen Treffer erzielen

ghi bàn thắng; phá lưói một bàn, làm bàn;

einen Treffer éinstecken

lọt lưói, đá ra ngoài.

zu einem gedeihlich en Énde führen

đưa đến kết thúc thành công.

Laufbahn einschlagen

chọn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er konnte einen eindrucksvollen Sieg landen

anh ta đã giành được chiến thắng ấn tượng.

sie hat sich groß herausgemacht und ist Besitzerin eines Kinos geworden

cô ây đã phát triển và trở thành chủ nhân một rạp chiếu bóng.

der Kuchen ist heute geraten

món bánh ngọt làm hôm nay dã thành công

seine Kinder geraten

các con của ông ắy phát triển tốt

das Essen ist ihr schlecht geraten

món ăn của bà ấy nấu bị hỏng rồi.

die Auf führung war ein voller Erfolg

buổi biểu diễn là một thành công lớn

mit einem Appell an die Vernunft ist in dieser Situation wenig auszurichten

chỉ bằng lời kêu gọi lương tri thỉ không thể giải quyết được tình hình hiện nay.

der Film zieht enorm

bộ phim rắt thành công

deine Tricks ziehen nicht mehr

mánh lới của mày khống có tác dụiig nữa đâu. 2

er kommt im Leben nicht recht fort

ông ấy không thành công trong cuộc sống.

der Plan ist geglückt

kể hoạch đã thành công.

die Verhandlungen sind schon weit gediehen

những cuộc thương lượng đã tiến triển rất tốt

(jmdm.) gutes Gedei-

es gelang (jmdm), es zu tun

(ai) có thể thực hiện việc gì

das Werk gelingt

tác phẩm đã thành công

es gelang mir nicht, ihn zum Mitkommen zu überreden

tôi không thành công trong việc thuyết phục anh ta đi cùng

der Kuchen ist mir nicht gelungen

món bánh ngọt của tôi đã hỏng rồi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fruitful

Có nhiều hoa trái, sai quả, có kết quả, thành công, hữu hiệu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelingen /n -s (sự)/

thành công, thành đạt, thành tựu.

geraten II /a/

thành công, may mắn, có kết qủa tốt; nicht schlecht geraten II không đạt, không thành công.

wohlgeraten /a/

thành công, có kết quả tót, may mắn, đạt, hay, tót.

erfolgreich /a/

thành công, thắng lợi, có kết qủa, mỹ mãn, tốt đẹp, may mắn. .

Segen /m -s, =/

1. [sự] cầu phúc, chúc phúc; den Segen über j-n sprechen cầu phúc, chúc phúc; 2. [sự] tán thành, hoan nghênh, thỏa thuận; 3. [niềm] hạnh phúc, may mắn, thành công, thành đạt.

Treffer /m -s, =/

1. [sự] trúng, rơi vào, lỗ thủng, lỗ hổng; 2. [giải] xổ só; [tiền, vật] trúng số; [cuộc, sự] thắng; einen Treffer in der Lotterie machen trúng xổ số; 3. [sự] may mắn, thành công, thành đạt, thành tựu; er hat einen Treffer erzielt [gemacht] nó dã gặp may; 4. (thể thao) bàn thắng; einen Treffer erzielen ghi bàn thắng; phá lưói một bàn, làm bàn; einen Treffer éinstecken lọt lưói, đá ra ngoài.

Fortkommen /n -s/

1. [sự] ra đi, lên đưòng, khổi hành; 2. [sự] mất, mất mát, thất học; 3. [múc độ] cung cấp vật chất; 4. [sự] thành công, thành đạt, làm nên.

Fortgang /m -(e/

1. [sự] đi ra, đi khỏi, khỏi hành; 2. tiến trình, tién triển, quá trình [diễn biến]; 3. kết quả, thành tích, thành công, thành tựu, thành quả.

Gedeihen /n -s/

1. sự trưđng thành, sự phát triển, sự mở mang, sự khuéch trương; 2. [sự] phồn vinh, phồn thịnh, thành đạt, thành tích, thành công, thành tựu.

gedeihlich /a/

1. bổ ích, có ích, hữu ích, có lợi, đem lại lợi ích; 2. thành công, thắng lợi, có kết qủa, mỹ mãn, thịnh vượng, phồn thịnh; einen gedeihlich en Fortgang nehmen phát triển thắng lợi; zu einem gedeihlich en Énde führen đưa đến kết thúc thành công.

gedeihen /vt/

1. tăng lên, phát triển, nâng cao, sinh trưđng, nảy nỏ; mọc, két qủa (về cây cổi, động vật, trẻ em); 2. thành công, thắng lợi, đạt được thành tích, phồn vinh, phồn thịnh, thịnh vượng, hưng thịnh; wie weit ist die Sache gediehen? công việc nằm ỗ tình trạng nào? das Werk (die Arbeit) gedeiht gut công việc phát triển tốt; die Verhandlungen sind weit gediehen các cuộc hôi đàm đã thành công.

Dusel /m -s/

1. [sự] say rượu; [cơn] say, say rượu; 3. [sự] thiu thiu ngủ, lim dim ngủ; 4. [sự, diều] ưóc mơ, mơ ưóc, ưóc ao, ưóc mong, mongưóc; 5. [sự, điều] hạnh phúc, thành công, thành đạt, thành tựu, may mắn.

fortkommen /vi (/

1. ra đi, đi khỏi, ròi khỏi; 2. mất, biénmắt, mát biến; 3. thành công, thắng lợi, thành đạt, làm nên; 4. lđn lên, mọc lên, trưỏng thành, phát triển.

einschlagen /I vt/

1. đóng, gõ, vặn [vào], bít, nhét, nhôi; 2. làm vỡ, đánh vô, đập vỡ (kính cửa...); 3. cuộn, gói, bao, bọc (vào giấy v.V.); 4. đi (bằng đưông nào đấy, theo hưóng nào đấy...); eine Laufbahn einschlagen chọn nghề; II vi 1. đánh vào (sét); es hat éingeschlagen sét đánh; 2. (h, s) nổ, nổ tung, bỏ trúng, rơi trúng (về bom...); 3. vỗ tay (dấu hiệu thỏa thuận); 4. (thể thao) chạm ván, tói đích (về bơi); 5. có kết qủa, thành công; được ưa chuộng, bán chạy (về hàng hóa); 6. đói vói, có thai độ vói, đối xủ, cư xử, thuộc về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

landen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) đạt được; thành công;

anh ta đã giành được chiến thắng ấn tượng. : er konnte einen eindrucksvollen Sieg landen

herausmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

phát triển tốt (về kinh tế, sự nghiệp ); thành công;

cô ây đã phát triển và trở thành chủ nhân một rạp chiếu bóng. : sie hat sich groß herausgemacht und ist Besitzerin eines Kinos geworden

ge /raten (st V.; ist)/

thành công; có kết quả (gelingen, gut ausfallen);

món bánh ngọt làm hôm nay dã thành công : der Kuchen ist heute geraten các con của ông ắy phát triển tốt : seine Kinder geraten món ăn của bà ấy nấu bị hỏng rồi. : das Essen ist ihr schlecht geraten

gelungen /(Adj.)/

thành công; đạt kết quả tốt;

abgeschnitten /(Adj)/

thành công; có kết quả tốt;

Erfolg /[er'folk], der; -[e]s, -e/

thành công; thành quả; kết quả (tốt đẹp);

buổi biểu diễn là một thành công lớn : die Auf führung war ein voller Erfolg

arrivieren /[ari'vi:ron] (sw. V.; ist)/

đạt kết quả; thành công; thành đạt;

jmdmetwausrichten /nhắn lại, truyền đạt lại cho ai điều gì; richte ihm aus, dass er heute nicht zu kommen braucht/

dạt được; thành công; có kết quả (erreichen, erwirken);

chỉ bằng lời kêu gọi lương tri thỉ không thể giải quyết được tình hình hiện nay. : mit einem Appell an die Vernunft ist in dieser Situation wenig auszurichten

wohlgeraten /(Adj.) (geh.)/

thành công; có kết quả tốt; đạt (gut gelungen);

Reuße /der; -n, -n (veraltet) •* 1 Russe. re.ũssíeien [reỊVsẼran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

thành công; thắng lợi; đạt thành tích;

dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/

(hat) có hiệu quả; có tác dụng; thành công (ankommen);

bộ phim rắt thành công : der Film zieht enorm mánh lới của mày khống có tác dụiig nữa đâu. 2 : deine Tricks ziehen nicht mehr

fortkommen /(st. V.; ist)/

thành công; thắng lợi; thành đạt; làm nên (voran- kommen);

ông ấy không thành công trong cuộc sống. : er kommt im Leben nicht recht fort

erfolgreich /(Adj.)/

thành công; thắng lợi; có kết quả mỹ mãn;

ergeb /nis. reich (Adj.)/

có kết quả; thành công; thắng lợi; thành đạt;

glücken /(sw. V.; ist)/

thành công; đạt được; làm được; thực hiện được; gặp may (gelin gen);

kể hoạch đã thành công. : der Plan ist geglückt

gedeihen /[ga'daian] (st. V.; ist)/

tăng lên; phát triển; nâng cao; tiến triển; thành công; thắng lợi;

những cuộc thương lượng đã tiến triển rất tốt : die Verhandlungen sind schon weit gediehen : (jmdm.) gutes Gedei-

gelingen /[ga'lirjan] (st. V.; ist)/

(dùng với Dat ) thành công; thành đạt; đạt được; làm dược; làm nổi; thực hiện được;

(ai) có thể thực hiện việc gì : es gelang (jmdm), es zu tun tác phẩm đã thành công : das Werk gelingt tôi không thành công trong việc thuyết phục anh ta đi cùng : es gelang mir nicht, ihn zum Mitkommen zu überreden món bánh ngọt của tôi đã hỏng rồi. : der Kuchen ist mir nicht gelungen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

prosperous

Thuận lợi, thành công

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thành công

erfolgreich (a), gelungen lai. Erfolghaben, von Erfolg gekrönt sein; Erfolg m.