TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gelungen

pari 11 của gelingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt kết quả tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gelungen

gelungen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit gentechnischen Methoden ist es gelungen, eine Kartoffelsorte so zu verändern, dass sie nur noch Amylopektin und das in erheblich größerer Menge bildet (Seite 229).

Bằng kỹ thuật chuyển gen người ta đã thành công tạo một giống khoai tây chỉ cho amylopectin với số lượng rất lớn (trang 229).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein gelungen er Kerl

cậu bé tuyệt vòi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelungen /(Adj.)/

thành công; đạt kết quả tốt;

gelungen /[ga'lorjan]/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;

gelungen /(Adj.)/

(landsch ) lạ lùng; kỳ quái; kỳ dị; kỳ cục; buồn cười (ulkig, drollig, zum Lachen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gelungen /I/

I pari 11 của gelingen; 11 a thành công, may mắn, đạt két qủa, tót lắm, tuyệt diệu, tuyệt đẹp, tuyệt vòi; ein gelungen er Kerl cậu bé tuyệt vòi.