Việt
đạt được
làm được
thực hiện được
uimp thành công
thành đạt
thành
làm nổi
loài bưóm bắc cực .
thành công
gặp may
Đức
glücken
der Plan ist geglückt
kể hoạch đã thành công.
glücken /(sw. V.; ist)/
thành công; đạt được; làm được; thực hiện được; gặp may (gelin gen);
der Plan ist geglückt : kể hoạch đã thành công.
glücken /vi (s, h) u/
vi (s, h) u uimp thành công, thành đạt, thành, đạt được, làm được, làm nổi, thực hiện được; được may mắn, có vinh hạnh, gặp may; es ist mir geglückt tôi đã đạt được kết quả töt.
Glücken /pl/
loài bưóm bắc cực (Lasiocam- pidae).