Việt
uimp thành công
thành đạt
thành
đạt được
làm được
làm nổi
thực hiện được
Đức
glücken
glücken /vi (s, h) u/
vi (s, h) u uimp thành công, thành đạt, thành, đạt được, làm được, làm nổi, thực hiện được; được may mắn, có vinh hạnh, gặp may; es ist mir geglückt tôi đã đạt được kết quả töt.