TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treffer

sự so khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xổ só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may mắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

treffer

hit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

treffer

Treffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Treffereinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Treffermenge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

treffer

référence pertinente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réponse pertinente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nombre de références pertinentes obtenues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nombre de réponses pertinentes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Treffer in der Lotterie machen

trúng xổ số; 3. [sự] may mắn, thành công, thành đạt, thành tựu;

er hat einen Treffer erzielt [gemacht]

nó dã gặp may; 4. (thể thao) bàn thắng;

einen Treffer erzielen

ghi bàn thắng; phá lưói một bàn, làm bàn;

einen Treffer éinstecken

lọt lưói, đá ra ngoài.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Treffer,Treffereinheit /IT-TECH/

[DE] Treffer; Treffereinheit

[EN] hit

[FR] référence pertinente; réponse pertinente

Treffer,Treffermenge /IT-TECH/

[DE] Treffer; Treffermenge

[EN] recall

[FR] nombre de références pertinentes obtenues; nombre de réponses pertinentes

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treffer /m -s, =/

1. [sự] trúng, rơi vào, lỗ thủng, lỗ hổng; 2. [giải] xổ só; [tiền, vật] trúng số; [cuộc, sự] thắng; einen Treffer in der Lotterie machen trúng xổ số; 3. [sự] may mắn, thành công, thành đạt, thành tựu; er hat einen Treffer erzielt [gemacht] nó dã gặp may; 4. (thể thao) bàn thắng; einen Treffer erzielen ghi bàn thắng; phá lưói một bàn, làm bàn; einen Treffer éinstecken lọt lưói, đá ra ngoài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treffer /m/M_TÍNH/

[EN] hit

[VI] sự so khớp