TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recall

gọi lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nhớ lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự rút lại

 
Tự điển Dầu Khí

khả năng hủy bỏ

 
Tự điển Dầu Khí

cuộc gọi lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gọi lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gợi nhớ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

recall

recall

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic re-dialling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic ringback

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ring again

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

recall

Rückruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ins Gedächtnis zurückrufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treffer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Treffermenge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatische Wahlwiederholung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

recall

Rappeler

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nombre de références pertinentes obtenues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nombre de réponses pertinentes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rappel automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recall /IT-TECH/

[DE] Treffer; Treffermenge

[EN] recall

[FR] nombre de références pertinentes obtenues; nombre de réponses pertinentes

automatic re-dialling,automatic ringback,recall,ring again /IT-TECH/

[DE] automatische Wahlwiederholung

[EN] automatic re-dialling; automatic ringback; recall; ring again

[FR] rappel automatique

Từ điển toán học Anh-Việt

recall

nhớ lại, gợi nhớ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RECALL

xem lift recall

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

recall

[DE] Rückruf

[EN] recall

[FR] Rappeler

[VI] Gọi lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recall

nhớ lại, gọi lại

recall

sự gọi lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückruf /m/V_THÔNG/

[EN] recall

[VI] cuộc gọi lại

ins Gedächtnis zurückrufen /vi/C_THÁI/

[EN] recall

[VI] gọi lại

Tự điển Dầu Khí

recall

o   sự rút lại, khả năng hủy bỏ (hợp đồng)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

recall

gọi lại Tín hiệu chớp tới tồng đàl phục vụ; nhân viên điện thoại có thề bị gọi lại bởi thuê bao làm cần móc chuyền mạch cửa máy thuê bao hoạt động,