Entziehung /die; -, -en/
sự rút lại (sự ủng hộ, sự trợ cấp );
Entzug /der; -[e]s/
sự rút lại;
Revokation /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự rút lại (lời hứa, ý kiến);
sự hủy bỏ (lởi cam kết );
sự không nhận (Widerruf);
Zuammeniehung /die/
sự thắt chặt;
sư buộc chặt lại;
sự rút lại;
Widerruf /der; -[e]s, -e/
sự rút lại (lời hứa, ý kiến);
sự bãi bỏ;
sự hủy bỏ (lời tuyên bố, hợp đồng);
sự thủ tiêu (sắc luật, đạo luật);
Einzug /der; -[e]s, Einzüge/
sự cuö' n (lưới) lại;
sự rút lại;
sự hạ (cờ) xuộng;
sự thu hồi;