TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 retreat

sự rút lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rút lui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thu về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lùi bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rút lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký tự phím lùi đơn vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 retreat

 retreat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incomings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backspace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contractibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

UBS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backspace key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recovered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retreat

sự rút lại

 retreat

sự rút lui

 retreat /cơ khí & công trình/

sự rút lui

 retreat /hóa học & vật liệu/

thu về

 incomings, retreat /hóa học & vật liệu/

sự thu về

 backspace, retreat

lùi bước

Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.

 contractibility, retract, retreat

rút lại

UBS, backspace key, backspace, retreat /toán & tin/

ký tự phím lùi đơn vị

Phím dùng để xóa ký tự ngay bên trái vị trí con chạy, hoặc động tác dịch một ô trống về bên trái bằng phím di chuyển con chạy.

 recall, retraction, retreat, shrink, shrinkage

sự rút lại

 contraction, furl, recover, recovered, retreat

thu lại