TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shrink

co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rút lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dúm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

co rút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự co ngót do lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt do co ngót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự co ngót về sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

co ngót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shrink

 shrink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cold shortening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contractive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contraction crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contractor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

after contraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retreat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contractancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retreat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrink /điện lạnh/

co (lại)

 shrink /xây dựng/

hét

 shrink

sự rút lại

 shrink

dúm

 shrink

co rút

cold shortening, shrink

sự co ngót do lạnh

 collapse, contractive, shrink

co rút

contraction crack, contractor, shrink

vết nứt do co ngót

after contraction, shrink, shrinkage

sự co ngót về sau

retreat, return spring, shrink

sự rút lại

 contractancy, contraction,shrinkage, shrink

co ngót

 recall, retraction, retreat, shrink, shrinkage

sự rút lại