TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 recall

sự gọi lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gọi về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rút lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhớ lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gọi lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Call Back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 recall

 recall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Call Back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ringback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retreat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recall

sự gọi lại

 recall /xây dựng/

gọi về

 recall

sự rút lại

 recall /toán & tin/

nhớ lại, gọi lại

Call Back, recall

Call Back, gọi lại

 recall, rering, ringback

sự gọi lại

 recall, retraction, retreat, shrink, shrinkage

sự rút lại