TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 contractor

chủ thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thầu khoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôpa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bên thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người nhận thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người nhận khoán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự co do lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự co do nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự co khi nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà thầu trúng thầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt do co ngót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rút gọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 contractor

 contractor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contrast effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Selected Bidder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 declarant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenderer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contraction crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downgrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abbreviate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contractor

chủ thầu

 contractor /xây dựng/

chủ thầu

 contractor /xây dựng/

thầu khoán

 contractor /cơ khí & công trình/

tôpa

 contractor /xây dựng/

bên thi công

 contractor

bên thi công

 contractor

người nhận thầu

 contractor

người nhận khoán

 contractor

người thầu

 contractor /vật lý/

sự co do lạnh

 contractor /vật lý/

sự co do nguội

 contractor /vật lý/

sự co khi nguội

 contractor, contrast effect /xây dựng/

bên thi công

Selected Bidder, contractor

nhà thầu trúng thầu

 contractor, declarant, tenderer

người nhận thầu

contraction crack, contractor, shrink

vết nứt do co ngót

 batter, contractor, downgrade, reduce

thu nhỏ

 abbreviate, abridge, contractor, reduce

rút gọn