contractor
chủ thầu
contractor /xây dựng/
chủ thầu
contractor /xây dựng/
thầu khoán
contractor /cơ khí & công trình/
tôpa
contractor /xây dựng/
bên thi công
contractor
bên thi công
contractor
người nhận thầu
contractor
người nhận khoán
contractor
người thầu
contractor /vật lý/
sự co do lạnh
contractor /vật lý/
sự co do nguội
contractor /vật lý/
sự co khi nguội
contractor, contrast effect /xây dựng/
bên thi công
Selected Bidder, contractor
nhà thầu trúng thầu
contractor, declarant, tenderer
người nhận thầu
contraction crack, contractor, shrink
vết nứt do co ngót
batter, contractor, downgrade, reduce
thu nhỏ
abbreviate, abridge, contractor, reduce
rút gọn