batter
đường dốc xuống
batter
tạo mặt dốc
batter
tạo mặt nghiêng
batter
độ nghiêng mặt ngoài
batter
cái cào
batter /xây dựng/
tạo mặt nghiêng
batter
bột nhão làm bánh
batter /xây dựng/
bột nhão làm bánh
batter /xây dựng/
độ nghiêng mặt ngoài
batter /xây dựng/
tường xây thoải chân
batter /cơ khí & công trình/
tường xây thoải chân
batter
dập
batter /xây dựng/
sự nhào trộn
batter /hóa học & vật liệu/
hỗn hợp sét mềm
batter /xây dựng/
bột nhão làm bánh
batter /xây dựng/
đập dồn dập
batter
đập dồn dập
batter /xây dựng/
trục cọc xiên
batter /xây dựng/
xây thoải chân
Một dạng dốc càng xây lên cao thì càng lùi ra xa, đặc biệt là trên bề mặt của một bức tường hoặc của một thành phần khác của tào nhà, thường được thể hiện như một tỷ lệ của một foot ngang trên x foot dọc.
A uniform slope running backward and upward, especially on the face of a wall or other building member; usually expressed as a ratio of one foot horizontal per x feet vertical.
batter
bẹp đầu ray
batter, reduce /xây dựng/
tạo hình côn
batter, splay /xây dựng/
tạo mặt dốc
batter, course
tầng
batch, batter
nhào trộn
batter, benched
bậc
acclivous relief, batter
địa hình dốc ngược
batter, bilge, convexity
độ lồi
acclivity, angularity, batter
độ nghiêng
batter, kneading, mixing
sự nhào trộn
batter, rail end batter /giao thông & vận tải/
bẹp đầu ray
batter, cant, chamfer angle
góc vát
bank protection, batter, battered
sự bảo vệ mái dốc