Việt
có mái dốc
xiên
sự bảo vệ mái dốc
cuốn nghiêng
Anh
battered
slope
athwart
awry
bank protection
batter
askew arch
battered, slope /xây dựng/
athwart, awry, battered
bank protection, batter, battered
askew arch, athwart, awry, battered