TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bảo vệ mái dốc

sự bảo vệ mái dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự bảo vệ mái dốc

slope protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bank protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bank protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slope protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự bảo vệ mái dốc

Böschungssicherung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Böschungssicherung /f/XD/

[EN] slope protection

[VI] sự bảo vệ mái dốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bank protection, batter, battered

sự bảo vệ mái dốc

slope protection /xây dựng/

sự bảo vệ mái dốc

 bank protection /xây dựng/

sự bảo vệ mái dốc

bank protection

sự bảo vệ mái dốc

slope protection

sự bảo vệ mái dốc

 bank protection, slope protection /xây dựng/

sự bảo vệ mái dốc