schrägüber /adv/
xiên, chéo, chếch,
Aneinanderreihung /f =, -en/
1. [sự] xâu, xỏ, xiên; 2. (văn phạm) :
querüber /adv/
xiên, chéo, chếch.
windschief /a/
bị] lệch, xiên, vẹo, con; (đường sắt) cong.
schräg /I a/
nghiêng, xiên, chênh chếch; in - er Richtung xiên, chéo, chếch; II adv xiên, chéo, chéch.
überquer /adv/
xiên, chéo, chếch, đói diện,
aufreihen /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. xếp vào hàng, đặt vào hàng;
anfädeln /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. bắt dầu, khơi, gợi, gây, sinh; ein
schnüren /vt/
1. buộc dây, thắt dây, thắt chặt, nói, chắp; trói; 2. xâu, xô, xiên;