TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufreihen

xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp vào hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ xâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp thành hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufreihen

aufreihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In einer solchen Welt bleiben die Menschen, deren Häuser unaufgeräumt sind, in den Betten liegen und warten darauf, daß die Kräfte der Natur den Staub von den Fensterbrettern vertreiben und die Schuhe ordentlich in den Schränken aufreihen.

Trong một thế giới như thế thì con người nằm trên giường trong những ngôi nhà không dọn dẹp của họ, chờ cho sức mạnh của thiên nhiên quét đi lớp bụi trên bệ cửa sổ và xếp giầy mình vào tủ cho ngăn nắp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Perlen aufreihen

xâu các hạt ngọc lại.

die Polizisten reihten sich längs der Straße auf

các cảnh sát đứng thành hàng dọc theo con đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufreihen /(sw. V.; hat)/

xâu; xỏ xâu (auffädeln);

Perlen aufreihen : xâu các hạt ngọc lại.

aufreihen /(sw. V.; hat)/

xếp thành hàng; xếp vào hàng; đặt vào hàng;

die Polizisten reihten sich längs der Straße auf : các cảnh sát đứng thành hàng dọc theo con đường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufreihen /vt/

1. xâu, xỏ, xiên; 2. xếp vào hàng, đặt vào hàng;