aufreihen /(sw. V.; hat)/
xâu;
xỏ xâu (auffädeln);
Perlen aufreihen : xâu các hạt ngọc lại.
aufreihen /(sw. V.; hat)/
xếp thành hàng;
xếp vào hàng;
đặt vào hàng;
die Polizisten reihten sich längs der Straße auf : các cảnh sát đứng thành hàng dọc theo con đường.