Việt
đặt vào hàng
xếp thành hàng
xếp vào hàng
xâu
xỏ
xiên
Đức
aufreihen
die Polizisten reihten sich längs der Straße auf
các cảnh sát đứng thành hàng dọc theo con đường.
aufreihen /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. xếp vào hàng, đặt vào hàng;
aufreihen /(sw. V.; hat)/
xếp thành hàng; xếp vào hàng; đặt vào hàng;
các cảnh sát đứng thành hàng dọc theo con đường. : die Polizisten reihten sich längs der Straße auf