TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xếp vào hàng

xếp vào hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt vào hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xếp vào hàng

xếp thành hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xếp vào hàng

 enqueue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xếp vào hàng

aufreihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xếp vào hàng

einreihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufreihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Polizisten reihten sich längs der Straße auf

các cảnh sát đứng thành hàng dọc theo con đường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufreihen /vt/

1. xâu, xỏ, xiên; 2. xếp vào hàng, đặt vào hàng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufreihen /(sw. V.; hat)/

xếp thành hàng; xếp vào hàng; đặt vào hàng;

các cảnh sát đứng thành hàng dọc theo con đường. : die Polizisten reihten sich längs der Straße auf

einreihen /(sw. V.; hat)/

xếp vào hàng; đứng vào hàng; tham gia; tham dự;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enqueue

xếp vào hàng

 enqueue /toán & tin/

xếp vào hàng