TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xếp thành hàng

xếp thành hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp theo lần lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuần tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xếp thành hàng

aufreihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Polizisten reihten sich längs der Straße auf

các cảnh sát đứng thành hàng dọc theo con đường.

Wagen reihte sich an Wagen

từng chiếc xe nối đuôi nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufreihen /(sw. V.; hat)/

xếp thành hàng; xếp vào hàng; đặt vào hàng;

các cảnh sát đứng thành hàng dọc theo con đường. : die Polizisten reihten sich längs der Straße auf

reihen /(sw. V.; hat) (geh.)/

tiếp theo lần lượt; tuần tự; xếp thành hàng;

từng chiếc xe nối đuôi nhau. : Wagen reihte sich an Wagen