aufreihen /(sw. V.; hat)/
xếp thành hàng;
xếp vào hàng;
đặt vào hàng;
các cảnh sát đứng thành hàng dọc theo con đường. : die Polizisten reihten sich längs der Straße auf
reihen /(sw. V.; hat) (geh.)/
tiếp theo lần lượt;
tuần tự;
xếp thành hàng;
từng chiếc xe nối đuôi nhau. : Wagen reihte sich an Wagen