reihen /(sw. V.; hat) (geh.)/
xâu (hạt cườm ) thành chuỗi (aufreihen);
reihen /(sw. V.; hat) (geh.)/
sắp thành hàng (einreihen);
reihen /(sw. V.; hat) (geh.)/
tiếp theo lần lượt;
tuần tự;
xếp thành hàng;
Wagen reihte sich an Wagen : từng chiếc xe nối đuôi nhau.