Aneinanderreihung /f =, -en/
1. [sự] xâu, xỏ, xiên; 2. (văn phạm) :
auff adeln /vt/
xâu, xỏ, xiên..
fädeln /vt/
sâu chỉ, xỏ, xiên.
aufreihen /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. xếp vào hàng, đặt vào hàng;
anfädeln /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. bắt dầu, khơi, gợi, gây, sinh; ein
Aneinanderfügungreihen /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. nôi, đặt sát cạnh nhau, xếp thành hàng vói nhau.
reihen /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. khâu lược, khâu chần, may lược, may chần; 3. đặt thành hàng, xếp thành dãy;
Durchzug /m -(e)s, -Zü/
1. [sự] diễu qua, đi qua; lôi lại; 2. [cuộc] hành trình, diễu hành; 3. gió lùa, gió lò; Durchzug machen làm cho gió lùa; 2. [sự] đem qua, mang qua...; 5. xâu, xỏ, luôn; 6. (thể thao) [sự] chèo (thuyền).
anbringen /vt/
1. dem lại, mang lại; dưa dến, dẫn đến; 2. lắp, đóng, gắn (vào), ghép, đính, kẹp vào; 3. kéo căng, xỏ (giày...); 4.phân phôi, bán, tiốu thụ; 5. đặt, để, xếp; 6. đưa đơn, đệ đơn, đầu đơn, đâm đơn; 7. gây ra (thương tích), làm (bị thương); 8. báo, thông báo, thông tin, loan tin, loan báo.