Việt
luồn qua
luồn dây
luồn
xỏ
Anh
reeve
ruff
Đức
einscheren
einziehen
Kampfläufer
Pháp
chevalier combattant
combattant varié
reeve,ruff /ENVIR/
[DE] Kampfläufer
[EN] reeve; ruff
[FR] chevalier combattant; combattant varié
einscheren /vt/VT_THUỶ/
[EN] reeve
[VI] luồn, xỏ (thừng, chão)
einziehen /vt/VT_THUỶ/
[VI] luồn, xỏ (dây qua ròng rọc)
: [HC] pháp quan (xưa) lá một công chức so sánh như sheriff (quận trướng, cánh sát trường), ờ Canada gọi là chú tịch hội đống thị xã (lsừ) tham phán thứ nhất cùa thành phố hay khu vực.
[ri:v]
o luồn dây
Luồn dây qua ròng rọc trên puli.
luồn qua (dây, cáp)