TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reeve

luồn qua

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

luồn dây

 
Tự điển Dầu Khí

luồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reeve

reeve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ruff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reeve

einscheren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kampfläufer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reeve

chevalier combattant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

combattant varié

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reeve,ruff /ENVIR/

[DE] Kampfläufer

[EN] reeve; ruff

[FR] chevalier combattant; combattant varié

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einscheren /vt/VT_THUỶ/

[EN] reeve

[VI] luồn, xỏ (thừng, chão)

einziehen /vt/VT_THUỶ/

[EN] reeve

[VI] luồn, xỏ (dây qua ròng rọc)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

reeve

: [HC] pháp quan (xưa) lá một công chức so sánh như sheriff (quận trướng, cánh sát trường), ờ Canada gọi là chú tịch hội đống thị xã (lsừ) tham phán thứ nhất cùa thành phố hay khu vực.

Tự điển Dầu Khí

reeve

[ri:v]

o   luồn dây

Luồn dây qua ròng rọc trên puli.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reeve

luồn qua (dây, cáp)