TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luồn

luồn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

luồn

 reeve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reeve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

luồn

einscheren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfädeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Polymerstränge werden beim Anfahren automatisch zum Schneidkopf transportiert.

Lúc khởi động, các đầu sợi polymer được luồn tự động đến đầu dao cắt.

Beim Auftreten von Strangabrissen werden die Stränge wieder automatisch eingefädelt.

Khi gặp sự cố đứt sợi, các sợilại được tự động luồn vào lỗ dao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Überschieb-Schweißflansch mit Ansatz

Bích dạng luồn qua ống để hàn kín với phụ kiện

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aufweiten von Rohren, um Zusammenstecken zu ermöglichen

Nới rộng ống tròn để có thể luồn vào nhau

v Einziehen von Rohren, um Zusammenstecken zu ermöglichen

Bẻ gấp dồn vòng ống để có thể luồn vào nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwirn einfädeln

xâu chĩ;

die Nádel einfädeln

xâu chỉ luồn kim; 2. bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfädeln /vt/

1. luồn, sâu (chỉ vào kim); Zwirn einfädeln xâu chĩ; die Nádel einfädeln xâu chỉ luồn kim; 2. bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einscheren /vt/VT_THUỶ/

[EN] reeve

[VI] luồn, xỏ (thừng, chão)

einziehen /vt/VT_THUỶ/

[EN] reeve

[VI] luồn, xỏ (dây qua ròng rọc)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reeve

luồn

 pack /toán & tin/

luồn, nén (dữ liệu)

 pack /toán & tin/

luồn, nén (dữ liệu)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luồn

1) (chi) einfäden vt, durchziehenvt, durchschieben vt;

2)(gió...)