Việt
luồn
nén
xỏ
sâu
bắt đầu
khơi
gợi
gây
sinh.
Anh
reeve
pack
Đức
einscheren
einziehen
einfädeln
Die Polymerstränge werden beim Anfahren automatisch zum Schneidkopf transportiert.
Lúc khởi động, các đầu sợi polymer được luồn tự động đến đầu dao cắt.
Beim Auftreten von Strangabrissen werden die Stränge wieder automatisch eingefädelt.
Khi gặp sự cố đứt sợi, các sợilại được tự động luồn vào lỗ dao.
Überschieb-Schweißflansch mit Ansatz
Bích dạng luồn qua ống để hàn kín với phụ kiện
v Aufweiten von Rohren, um Zusammenstecken zu ermöglichen
Nới rộng ống tròn để có thể luồn vào nhau
v Einziehen von Rohren, um Zusammenstecken zu ermöglichen
Bẻ gấp dồn vòng ống để có thể luồn vào nhau.
Zwirn einfädeln
xâu chĩ;
die Nádel einfädeln
xâu chỉ luồn kim; 2. bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh.
einfädeln /vt/
1. luồn, sâu (chỉ vào kim); Zwirn einfädeln xâu chĩ; die Nádel einfädeln xâu chỉ luồn kim; 2. bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh.
einscheren /vt/VT_THUỶ/
[EN] reeve
[VI] luồn, xỏ (thừng, chão)
einziehen /vt/VT_THUỶ/
[VI] luồn, xỏ (dây qua ròng rọc)
pack /toán & tin/
luồn, nén (dữ liệu)
1) (chi) einfäden vt, durchziehenvt, durchschieben vt;
2)(gió...)