einfädeln /(sw. V.; hat)/
luồn qua;
xỏ qua;
xâu [in + Akk : vào ];
einfädeln /(sw. V.; hat)/
chạy xe vào hàng;
chạy nối vào;
du hast dich nicht rechtzeitig ein gefädelt : anh đã không kịp chạy vào hàng.
einfädeln /(sw. V.; hat)/
(Skisport Jargon) trượt (tuyết) vướng vào (khung, cột móc);
am dritten Tor fädelte er ein und stürzte : trượt đến khung thứ ba thì anh ta bị vướng lại và ngã xuống.
einfädeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bắt đầu;
khơi gợi;
bày mưu;
lập kế;