Việt
chạy xe vào hàng
chạy nối vào
Đức
einfädeln
du hast dich nicht rechtzeitig ein gefädelt
anh đã không kịp chạy vào hàng.
einfädeln /(sw. V.; hat)/
chạy xe vào hàng; chạy nối vào;
anh đã không kịp chạy vào hàng. : du hast dich nicht rechtzeitig ein gefädelt