TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einfädeln

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn chỉ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

mắc chỉ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

luồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy xe vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nối vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trượt vướng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khơi gợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einfädeln

threading

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

einfädeln

Einfädeln

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dich nicht rechtzeitig ein gefädelt

anh đã không kịp chạy vào hàng.

am dritten Tor fädelte er ein und stürzte

trượt đến khung thứ ba thì anh ta bị vướng lại và ngã xuống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwirn einfädeln

xâu chĩ;

die Nádel einfädeln

xâu chỉ luồn kim; 2. bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfädeln /(sw. V.; hat)/

luồn qua; xỏ qua; xâu [in + Akk : vào ];

einfädeln /(sw. V.; hat)/

chạy xe vào hàng; chạy nối vào;

du hast dich nicht rechtzeitig ein gefädelt : anh đã không kịp chạy vào hàng.

einfädeln /(sw. V.; hat)/

(Skisport Jargon) trượt (tuyết) vướng vào (khung, cột móc);

am dritten Tor fädelte er ein und stürzte : trượt đến khung thứ ba thì anh ta bị vướng lại và ngã xuống.

einfädeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) bắt đầu; khơi gợi; bày mưu; lập kế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfädeln /vt/

1. luồn, sâu (chỉ vào kim); Zwirn einfädeln xâu chĩ; die Nádel einfädeln xâu chỉ luồn kim; 2. bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Einfädeln

[EN] threading

[VI] luồn chỉ

Einfädeln

[EN] threading

[VI] mắc chỉ