anheben /I vt/
bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh;
entspuinen /vt/
bắt dẩu, khơi, gợi, gây, sinh, mỏ đầu;
einfädeln /vt/
1. luồn, sâu (chỉ vào kim); Zwirn einfädeln xâu chĩ; die Nádel einfädeln xâu chỉ luồn kim; 2. bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh.
brauen /I vt/
1. nắu, luộc; 2. bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh; II vi: das Wasser braut nưỏc sôi; das Meer braut sượng mù trên biển.
anfädeln /vt/
1. xâu, xỏ, xiên; 2. bắt dầu, khơi, gợi, gây, sinh; ein
anstiiten /vt/
1. tổ chức, sắp đặt, thu xép, trù tính, gây, khơi, gợi, làm bậy; 2.