brauen /I vt/
1. nắu, luộc; 2. bắt đầu, khơi, gợi, gây, sinh; II vi: das Wasser braut nưỏc sôi; das Meer braut sượng mù trên biển.
Sud /m -(e)s,/
1. [sự] sôi, nắu, luộc; 2. nưóc dùng, nưóc hầm, nưđc luộc, nưóc luộc thịt, nưóc xuýt.
ausschmelzen /I vt/
nấu chảy, nắu, luyện, đúc; II vi (s) [bị] nấu chảy, tan ra.