TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nưóc dùng

nưóc dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc luộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc luộc thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc xuýt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưỏc hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

« ngâm tôm công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được phổ biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nh länger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp cao längst I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưông kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éine ~ e Súppe canh loãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nưóc dùng

Kraftbrühe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sud

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brühe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lange Brühe

canh loãng;

eine lange Brühe (viel machen

1. « ngâm tôm công việc, ngâm việc; 2.

fünf Meter lang

dài 5 mét; 2. lâu, kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưông kì;

auf lang e [längere] Zeit

lâu dài, lâu;

vor lang en Jahren

ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi;

vor nicht lang er Zeit

không lâu;

nach lang en Jahren

nhiều năm sau; 3.:

éine lang e Súppe

canh loãng, nưóc dùng, nưóc hầm; ♦ einen ~

er machte ein lang es Gesicht

mặt nó dài ngoẵng ra, mặt nó buồn XỈU;

mit lang en Zähnen éssen

ăn một cách cưởng bdc,

mit lang er Náse abziehen

ra đi tay trắng; II adv xem

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kraftbrühe /f =, -n/

nưóc dùng, nưóc hầm; Kraft

Sud /m -(e)s,/

1. [sự] sôi, nắu, luộc; 2. nưóc dùng, nưóc hầm, nưđc luộc, nưóc luộc thịt, nưóc xuýt.

Brühe /f =, -n/

canh, súp, nưỏc hầm, nưóc dùng; nưỏc luộc; nưđc sốt, nưdc chắm; kúrge nưdc canh đặc; lange Brühe canh loãng; eine lange Brühe (viel machen 1. « ngâm tôm công việc, ngâm việc; 2. (um A) được phổ biến, lan rộng.

lang /(so sá/

(so sánh länger, cấp cao längst) I a 1.dài, trưông; - er Teil má súng; fünf Meter lang dài 5 mét; 2. lâu, kéo dài, dài hạn, lâu dài, trưông kì; auf lang e [längere] Zeit lâu dài, lâu; vor lang en Jahren ngày xửa ngày xưa, đã lâu lắm rồi; vor nicht lang er Zeit không lâu; nach lang en Jahren nhiều năm sau; 3.: éine lang e Súppe canh loãng, nưóc dùng, nưóc hầm; ♦ einen lang en Hals, machen [tỏ ra] tò mò, hiếu kỳ, tọc mạch, thóc mách; lang e Óhren machen nghe trộm, nghe lỏm, rình nghe, lắng nghe, tò mò; lang e Finger machen [haben] ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm; er machte ein lang es Gesicht mặt nó dài ngoẵng ra, mặt nó buồn XỈU; mit lang en Zähnen éssen ăn một cách cưởng bdc, mit lang er Náse abziehen ra đi tay trắng; II adv xem lánge, cũng xem längst.