TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được phổ biến

được phổ biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được truyền bá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưỏc hầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

« ngâm tôm công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được phổ biến

verbreiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brühe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Löslichkeitsprodukte einiger anorganischerVerbindungen bei 25 °C (die Literaturangaben schwan- ken z. T. erheblich, die in Klammern angegebenen Werte sind abweichende Werte)

Tích số tan của một số hỗn hợp vô cơ ở nhiệt độ 25 °C (những trị số trong tài liệu được phổ biến phần nào chênh lệch khá lớn, những trị số trong dấu ngoặc là các trị số khác biệt)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das älteste, technologisch einfachste und am weitesten verbreitete Verfahren zur Herstellung von FVK ist das Handlaminierverfahren (Bild 1) oder Handauflegeverfahren.

Phương pháp lâu đời nhất, mang tính công nghệ đơn giản nhất và được phổ biến rộng rãi nhất để sản xuất vật liệu composite là phương pháp ghép lớp lăn cán thủ công (Hình 1) hoặc phương pháp đắp lớp bằng tay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lange Brühe

canh loãng;

eine lange Brühe (viel machen

1. « ngâm tôm công việc, ngâm việc; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Nachricht verbreitete sich schnell

tin tức loan truyền rất nhanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brühe /f =, -n/

canh, súp, nưỏc hầm, nưóc dùng; nưỏc luộc; nưđc sốt, nưdc chắm; kúrge nưdc canh đặc; lange Brühe canh loãng; eine lange Brühe (viel machen 1. « ngâm tôm công việc, ngâm việc; 2. (um A) được phổ biến, lan rộng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbreiten /(sw. V.; hat)/

truyền ra; được phổ biến; được truyền bá;

tin tức loan truyền rất nhanh. : die Nachricht verbreitete sich schnell