Việt
canh
súp
nưỏc hầm
nưóc dùng
« ngâm tôm công việc
ngâm việc
được phổ biến
lan rộng.
Đức
Brühe
lange Brühe
canh loãng;
eine lange Brühe (viel machen
1. « ngâm tôm công việc, ngâm việc; 2.
Brühe /f =, -n/
canh, súp, nưỏc hầm, nưóc dùng; nưỏc luộc; nưđc sốt, nưdc chắm; kúrge nưdc canh đặc; lange Brühe canh loãng; eine lange Brühe (viel machen 1. « ngâm tôm công việc, ngâm việc; 2. (um A) được phổ biến, lan rộng.